


Axit Sunfuric là gì? Tính chất, Ứng dụng và Điều chế Axit Sunfuric
Jan 2
6 min read
0
5
0
Axit sunfuric (H₂SO₄) là một axit vô cơ mạnh và giữ vai trò rất quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất. Với công thức hóa học H₂SO₄, đây là một chất lỏng sánh, không màu, và không mùi (ở trạng thái tinh khiết), có khả năng hòa tan trong nước ở mọi nồng độ. Axit sunfuric còn được biết đến với tên gọi dân dã là dầu vitriol.
Sản lượng axit sunfuric trên thế giới thường được xem là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức mạnh công nghiệp của một quốc gia. Nhờ vào những tính chất hóa học đặc biệt, axit này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như sản xuất phân bón, xử lý kim loại, hóa chất, và nhiều ngành công nghiệp khác.
Axit sunfuric là gì?

Axit sunfuric (H₂SO₄) là một axit mạnh và phổ biến trong hóa học, có công thức hóa học là H₂SO₄. Nó là một dung dịch không màu, không mùi, nhớt và có tính ăn mòn cao. Axit sunfuric được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất phân bón, hóa chất, dầu mỏ, và các quá trình công nghiệp khác.
Trạng thái của axit sunfuric
Axit sunfuric tinh khiết không tồn tại trên Trái đất do tác dụng mạnh mẽ giữa axit này và nước. H₂SO₄ là thành phần chính của mưa axit, được hình thành khi lưu huỳnh dioxide (SO₂) trong không khí bị oxy hóa trong nước, hoặc là axit sulfurơ (H₂SO₃) bị oxy hóa. Lưu huỳnh dioxide sinh ra chủ yếu từ quá trình đốt cháy nhiên liệu chứa lưu huỳnh, như than đá hoặc dầu mỏ.
Axit sunfuric cũng có thể được tạo thành trong tự nhiên thông qua quá trình oxy hóa quặng pyrit, như quặng pyrit sắt (FeS₂). Trong quá trình này, lưu huỳnh trong pyrit được oxy hóa, còn phần oxy sẽ oxy hóa quặng pyrit sắt (FeS₂) thành ion sắt (II) (Fe²⁺), theo phương trình:
2FeS2+7O2+2H2O→2Fe2++4SO42−+ 2H+
Ion sắt (II) (Fe²⁺) sau đó có thể bị oxy hóa thành ion sắt (III) (Fe³⁺):
4Fe2++O2+4H+→4Fe3++2H2O
Ion sắt (III) (Fe³⁺) này có thể kết tủa dưới dạng hydroxide (Fe(OH)₃) theo phương trình:
Fe3++3H2O→Fe(OH)3 +3H+
Ngoài ra, ion sắt (III) cũng có khả năng oxy hóa pyrit, và khi sắt (III) xuất hiện, quá trình này có thể diễn ra nhanh chóng hơn.
Tính chất của Axit Sunfuric
Tính chất vật lý
Axit sunfuric là một chất lỏng sánh, không màu, và không mùi khi tinh khiết. Ở trạng thái đậm đặc, nó khá nặng với khối lượng riêng khoảng 1,84 g/cm³, gần gấp đôi so với nước.
Một trong những đặc điểm nổi bật là khả năng tỏa nhiệt cực mạnh khi hòa tan vào nước. Đây là lý do tại sao cần luôn cho axit vào nước từ từ, không làm ngược lại để tránh gây bỏng hoặc tai nạn nghiêm trọng.
Nhiệt độ nóng chảy: khoảng 10°C.
Điểm sôi: khoảng 338°C (dung dịch 98%).
Ví dụ minh họa:
Khối lượng riêng của H₂SO₄ đậm đặc (1,84 g/cm³) so với nước (1 g/cm³) cho thấy sự đặc sánh đặc trưng, giúp dễ dàng phân biệt với các chất lỏng khác.
Tính chất hóa học
a. Tính axit mạnh
Axit sunfuric thể hiện rõ tính axit mạnh qua khả năng làm đổi màu quỳ tím thành đỏ và phản ứng với nhiều chất:
Phản ứng với bazơ:
H₂SO₄ + NaOH → NaHSO₄ + H₂O (phản ứng từng phần).
H₂SO₄ + 2NaOH → Na₂SO₄ + 2H₂O (phản ứng hoàn toàn).
Phản ứng với oxit bazơ:
H₂SO₄ + CuO → CuSO₄ + H₂O.
Phản ứng với kim loại (đứng trước H trong dãy hoạt động hóa học):
H₂SO₄ + Fe → FeSO₄ + H₂↑.
Phản ứng với muối của axit yếu hơn:
H₂SO₄ + Na₂CO₃ → Na₂SO₄ + CO₂↑ + H₂O.
b. Tính oxi hóa mạnh
Axit sunfuric đậm đặc (H2SO4 98%) và nóng có thể oxi hóa mạnh nhiều hợp ch ất như kim loại (trừ vàng và bạch kim), phi kim, và hợp chất hữu cơ.
Ví dụ:
Cu + 2H₂SO₄ (đặc) → CuSO₄ + SO₂↑ + 2H₂O (oxi hóa đồng).
S + 2H₂SO₄ → 3SO₂↑ + 2H₂O (oxi hóa lưu huỳnh).
C + 2H₂SO₄ → CO₂↑ + 2SO₂↑ + 2H₂O (oxi hóa cacbon).
c. Tính háo nước
Axit sunfuric có khả năng hút ẩm mạnh, làm khan hóa hoặc "than hóa" các hợp chất hữu cơ.
Ví dụ: Khi nhỏ giọt H₂SO₄ đặc lên đường (C₆H₁₂O₆), phản ứng xảy ra:
C₆H₁₂O₆ → 6C + 6H₂O, tạo ra than màu đen và bốc hơi nước.
Ứng dụng của Axit Sunfuric

Sản xuất phân bón
H₂SO₄ là nguyên liệu chính để sản xuất các loại phân bón như superphotphat (Ca(H₂PO₄)₂) và amoni sunfat ((NH₄)₂SO₄).
Thống kê: Theo nghiên cứu, hơn 60% axit sunfuric được sử dụng trong ngành sản xuất phân bón toàn cầu.
Sản xuất kim loại
Axit sunfuric được dùng để làm sạch bề mặt kim loại trước khi mạ hoặc hàn.
Ngoài ra, nó còn giúp tách kim loại ra khỏi quặng trong các quy trình khai thác.
Sản xuất hóa chất
H₂SO₄ là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất các hóa chất khác như:
Axit clohydric (HCl): H₂SO₄ + NaCl → NaHSO₄ + HCl↑.
Axit nitric (HNO₃): Quy trình nitrat hóa amoniac.
Ví dụ thực tế:
Trong công nghiệp, H₂SO₄ được sử dụng để sản xuất sơn, thuốc nhuộm, và chất tẩy rửa.
Ứng dụng khác
Xử lý nước thải: Axit này được dùng để trung hòa các chất kiềm trong nước thải.
Ắc quy chì-axit: Axit sunfuric là chất điện phân chính trong ắc quy xe hơi.
Công nghiệp dầu mỏ: Hỗ trợ trong các quá trình tinh chế và cracking dầu.
Điều chế Axit Sunfuric
Phương pháp tiếp xúc là quy trình phổ biến nhất để sản xuất H₂SO₄, với các bước sau:
Sản xuất SO₂:
S + O₂ → SO₂ (đốt lưu huỳnh) hoặc 4FeS₂ + 11O₂ → 2Fe₂O₃ + 8SO₂ (từ quặng pirit).
Oxi hóa SO₂ thành SO₃:
2SO₂ + O₂ ⇌ 2SO₃ (xúc tác V₂O₅, nhiệt độ 450°C).
Hấp thụ SO₃ bằng H₂SO₄ để tạo oleum (H₂S₂O₇), sau đó pha loãng để thu được H₂SO₄.
Ví dụ minh họa:
S → SO₂ → SO₃ → H₂SO₄ là sơ đồ tổng quan quy trình điều chế.
Bảo quản axit sunfuric
Chất liệu của bình chứa: Axit sunfuric nên được lưu trữ trong các bình chứa được làm từ các vật liệu không phản ứng với axit như thủy tinh, nhựa polyethylene (PE), hoặc nhựa polypropylen (PP). Các vật liệu kim loại như sắt, đồng, nhôm sẽ bị ăn mòn nhanh chóng khi tiếp xúc với axit sunfuric.
Lọc thùng: Bình chứa nên có nắp kín để ngăn chặn sự bay hơi hoặc tiếp xúc với không khí, vì axit sunfuric có thể hút ẩm và tạo ra hơi nước.
Không gian thông thoáng: Axit sunfuric cần được lưu trữ ở nơi thoáng khí, tránh lưu trữ trong các không gian kín hoặc nơi có độ ẩm cao.
Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (khoảng 15–25°C). Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ quá cao, vì nhiệt độ cao có thể làm tăng sự phản ứng của axit với các chất khác và làm giảm độ bền của vật liệu chứa.
Tránh gần các chất dễ cháy: Axit sunfuric có tính oxy hóa mạnh, vì vậy không nên để gần các chất dễ cháy hoặc các chất có thể phản ứng với axit.
Lưu ý an toàn khi sử dụng Axit Sunfuric
H₂SO₄ là một chất ăn mòn mạnh và có thể gây bỏng nghiêm trọng nếu tiếp xúc trực tiếp.
Khi pha loãng, luôn thêm axit vào nước từ từ để tránh phản ứng tỏa nhiệt gây nguy hiểm.
Đồ bảo hộ cần thiết: Găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang.
Xử lý sự cố tràn đổ: Rải bột NaHCO₃ hoặc CaCO₃ để trung hòa axit trước khi lau dọn.
Lưu trữ: Ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa các chất dễ cháy.
Axit sunfuric là một hóa chất vô cơ thiết yếu với vai trò không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Từ sản xuất phân bón, hóa chất, đến xử lý kim loại và nước thải, H₂SO₄ đã chứng minh giá trị của mình qua các ứng dụng thực tế. Tuy nhiên, tính chất ăn mòn và nguy hiểm của nó đòi hỏi người sử dụng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn để tránh rủi ro.