top of page
lbt4ejas0bmg5t53lbx29zf5y6yn_1272cc580bd0ac8ef5c1.jpg

Cơ chế phản ứng của PAC trong xử lý nước

Jan 7

5 min read

0

6

0

Công thức hóa học, cấu trúc phân tử của PAC

Poly Aluminium Chloride (PAC) là một hợp chất vô cơ thuộc nhóm muối nhôm clorua cơ bản, được biểu diễn với công thức hóa học tổng quát là:[Al₂(OH)ₙCl₆₋ₙ]ₘ, trong đó:

  • n: Số nhóm hydroxyl (OH⁻) thay thế ion Cl⁻, dao động từ 1 đến 5.

  • m: Đại diện cho số lượng phân tử liên kết trong polymer, thường không cố định.

Cấu trúc phân tử của PAC:

PAC là một chuỗi polymer nhôm clorua, trong đó các ion nhôm (Al³⁺) liên kết với các nhóm hydroxyl (OH⁻) và clorua (Cl⁻), tạo nên cấu trúc mạng lưới phức tạp.Hình ảnh minh họa:

     OH        Cl
      |        |
Al - O - Al - O - Cl
      |        |
     Cl        OH

Hình trên mô tả đơn giản hóa liên kết giữa các ion nhôm trong PAC. Các nhóm Cl⁻ và OH⁻ gắn kết tạo nên tính chất keo tụ đặc trưng của hợp chất.

Các loại PAC:

  1. PAC dạng bột:

    • Đặc điểm: Màu vàng nhạt hoặc trắng (tùy thuộc vào mức độ tinh khiết).

    • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước công nghiệp hoặc nước cấp.

    • Ưu điểm: Dễ bảo quản, vận chuyển, và có thời gian sử dụng lâu dài.

  2. PAC dạng lỏng:

    • Đặc điểm: Dung dịch màu vàng đậm hoặc không màu.

    • Ứng dụng: Sử dụng phổ biến tại các trạm xử lý nước thải hoặc quy mô nhỏ.

    • Ưu điểm: Tiện lợi, dễ pha chế và sử dụng ngay.

Ưu điểm của PAC so với các chất keo tụ khác (như phèn nhôm sunfat):

  • Hiệu quả keo tụ vượt trội: Hóa chất PAC hoạt động hiệu quả ở nồng độ thấp hơn so với phèn nhôm, giúp giảm chi phí vận hành.

  • Khoảng pH rộng hơn: PAC duy trì hiệu suất cao trong khoảng pH từ 5-9, trong khi phèn nhôm hoạt động tốt nhất ở pH 6-7.

  • Giảm lượng bùn thải: PAC tạo ra ít bùn hơn, giúp tiết kiệm chi phí xử lý bùn.

  • Ít ảnh hưởng đến độ pH nước: PAC có tính axit yếu, không làm giảm mạnh pH nước sau xử lý như phèn nhôm.

  • Hiệu quả với nước ô nhiễm nặng: PAC xử lý tốt nước chứa nhiều tạp chất hữu cơ, kim loại nặng hoặc màu.

II. Cơ chế phản ứng của PAC trong xử lý nước


cơ chế phản ứng của pac

Quá trình thủy phân:

Khi PAC được đưa vào nước, nó sẽ trải qua quá trình thủy phân để tạo ra các ion nhôm tích điện dương (Al³⁺), hydroxyl nhôm (Al(OH)³) và các polymer nhôm phức tạp. Đây là bước quan trọng giúp PAC phát huy khả năng keo tụ.

Phương trình phản ứng hóa học:

[Al2(OH)nCl6−n]m+H2O→2Al3++6Cl−+nOH−+m[Al(OH)3]

Trong đó:

  • Al³⁺: Ion nhôm tích điện dương, giúp trung hòa điện tích của các hạt keo lơ lửng trong nước.

  • Al(OH)₃: Hydroxyl nhôm, một dạng polymer có khả năng kết dính cao.

Sản phẩm của quá trình thủy phân:
  • Al³⁺ (ion nhôm): Tác nhân trung hòa điện tích.

  • Al(OH)₃ (hydroxit nhôm): Tạo thành bông cặn lớn, dễ lắng.

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình thủy phân:
  1. pH:

    • pH từ 5-9 là điều kiện tối ưu để PAC thủy phân hiệu quả.

    • pH quá thấp (< 5) hoặc quá cao (> 9) có thể làm giảm hiệu suất keo tụ.

  2. Nhiệt độ:

    • Nhiệt độ trung bình (20-30°C) giúp thủy phân nhanh và hiệu quả hơn.

  3. Nồng độ PAC:

    • Nồng độ PAC quá cao có thể gây dư thừa ion nhôm, làm tăng độ đục sau xử lý.

Quá trình keo tụ:

  1. Cơ chế trung hòa điện tích:

    • Các ion Al³⁺ từ PAC trung hòa điện tích âm trên bề mặt các hạt keo lơ lửng trong nước, giúp chúng không còn đẩy lẫn nhau.

    • Kết quả: Các hạt keo bắt đầu liên kết lại với nhau.

  2. Sự hình thành các bông cặn:

    • Khi các hạt keo liên kết với nhau, chúng tạo ra các bông cặn lớn hơn, dễ dàng lắng xuống đáy bể.

    • Bông cặn này chứa tạp chất, kim loại nặng, chất hữu cơ và các ion phèn.

Yếu tố ảnh hưởng đến quá trình keo tụ:
  • Liều lượng PAC: Liều lượng quá thấp hoặc quá cao đều làm giảm hiệu quả.

  • Thời gian khuấy trộn:

    • Khuấy trộn ban đầu: 1-3 phút với tốc độ nhanh (200 vòng/phút).

    • Khuấy trộn chậm: 15-20 phút để bông cặn hình thành.

  • pH: Tối ưu từ 6-8.

Quá trình hấp phụ:

PAC không chỉ keo tụ mà còn hấp phụ các chất tan trong nước như:

  • Chất hữu cơ: Các hợp chất gây màu, mùi.

  • Kim loại nặng: Như Fe, Mn, As.

  • Vi khuẩn và vi sinh vật.

Cơ chế hấp phụ:
  • Bề mặt bông cặn từ PAC có diện tích lớn, giúp "giữ lại" các tạp chất hòa tan.

  • Các ion Al³⁺ và Al(OH)₃ tạo ra lực hút tĩnh điện, "bẫy" các phân tử hòa tan hoặc lơ lửng.

Yếu tố ảnh hưởng đến hấp phụ:
  • Diện tích bề mặt bông cặn: Bông cặn lớn hơn sẽ hấp phụ tốt hơn.

  • Thời gian lắng: Thời gian lắng đủ lâu (30-60 phút) giúp hấp phụ hiệu quả.

III. Ảnh hưởng của pH đến cơ chế phản ứng của PAC

Tại sao pH quan trọng?

pH ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thủy phân và hoạt động của PAC:

  • pH quá thấp (< 5): PAC không thủy phân hoàn toàn, giảm hiệu quả keo tụ.

  • pH quá cao (> 9): Ion nhôm chuyển thành dạng không hòa tan, mất tác dụng.

Khoảng pH tối ưu:

  • PAC hoạt động tốt nhất trong khoảng pH từ 6-8:

    • Tại pH này, ion Al³⁺ và Al(OH)₃ được tạo ra ở mức tối đa, đảm bảo hiệu quả keo tụ và hấp phụ.

IV. Ứng dụng của PAC trong xử lý nước

  1. Xử lý nước cấp:

    • Loại bỏ tạp chất, độ đục, vi khuẩn trong nước sông, hồ.

    • Ứng dụng tại các nhà máy nước sạch.

  2. Xử lý nước thải công nghiệp:

    • Loại bỏ kim loại nặng, chất hữu cơ, hóa chất.

    • Sử dụng trong ngành dệt nhuộm, giấy, thực phẩm...

  3. Xử lý nước thải sinh hoạt:

    • Loại bỏ chất rắn lơ lửng, dầu mỡ, hợp chất hữu cơ.

Cơ chế phản ứng của PAC trong xử lý nước dựa trên ba quá trình chính: thủy phân, keo tụ và hấp phụ, giúp loại bỏ hiệu quả các tạp chất, phèn, kim loại nặng và vi khuẩn. Để đạt hiệu quả tối ưu, việc kiểm soát các yếu tố như pH, liều lượng, và thời gian khuấy trộn là vô cùng quan trọng. PAC không chỉ là một chất keo tụ hiệu quả mà còn là giải pháp xử lý nước thân thiện môi trường, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp.

Jan 7

5 min read

0

6

0

Related Posts

Comments

Share Your ThoughtsBe the first to write a comment.

© 2035 by Sphere Constructions. Powered and secured by Wix

  • Facebook
  • Linkedin
bottom of page