


Hóa chất PAC là gì? Tìm hiểu ứng dụng của phèn PAC
Jan 7
7 min read
0
8
0
PAC (Poly Aluminium Chloride) là một hợp chất hóa học vô cơ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực xử lý nước nhờ vào khả năng keo tụ và kết tủa vượt trội. PAC thuộc nhóm muối nhôm clorua cơ bản với công thức hóa học tổng quát là [Al2(OH)nCl6-n]m, trong đó n dao động từ 1 đến 5, và m là số lượng phân tử liên kết trong hợp chất. Tên gọi khác của PAC bao gồm: nhôm clorua kiềm hóa, nhôm polyme, hoặc chất keo tụ nhôm polyme.
Đặc điểm nổi bật của PAC

Dạng tồn tại: PAC thường ở dạng bột hoặc dung dịch. Dạng bột có màu vàng nhạt hoặc trắng, còn dạng dung dịch thường có màu vàng đậm hoặc không màu tùy thuộc vào mức độ tinh khiết.
Mùi: PAC không có mùi hoặc có mùi nhẹ đặc trưng.
Tính chất hóa học:
Tan hoàn toàn trong nước, tạo ra dung dịch có tính axit nhẹ.
Phản ứng mạnh mẽ với kiềm, giúp điều chỉnh độ pH của nước trong quá trình xử lý.
Là một hợp chất có khả năng keo tụ tốt, hoạt động hiệu quả ngay cả trong môi trường nước có độ đục cao hoặc chứa nhiều tạp chất hữu cơ.
PAC không chỉ là một chất hóa học thông thường, mà còn là một giải pháp hiệu quả và kinh tế cho các ứng dụng xử lý nước phức tạp hiện nay.
Các loại hóa chất PAC phổ biến
PAC Trung Quốc: Được sản xuất từ nguyên liệu chọn lọc, PAC Trung Quốc có khả năng làm sạch và khử trùng hiệu quả, thích hợp cho các ứng dụng trong xử lý nước thải, xử lý nước cấp và các ngành công nghiệp khác.
PAC Việt Trì: Sản phẩm PAC Việt Trì nổi bật với độ tinh khiết cao và hiệu quả vượt trội trong việc làm trong sạch nước. Đây là sự lựa chọn phổ biến cho các cơ sở sản xuất và xử lý nước trong nước, với giá cả hợp lý và chất lượng ổn định.
PAC Ấn Độ: PAC Ấn Độ được biết đến với khả năng kết tụ mạnh mẽ và hiệu quả cao trong việc xử lý nước thải công nghiệp và nước cấp. Sản phẩm này thường được ưa chuộng trong các dự án yêu cầu khối lượng xử lý lớn và hiệu suất cao.
Cơ chế phản ứng của PAC (Poly Aluminum Chloride)
PAC (Poly Aluminum Chloride) là một hóa chất coagulant (chất kết tụ) được sử dụng phổ biến trong xử lý nước và nước thải. Cơ chế phản ứng của PAC chủ yếu dựa trên khả năng kết tụ và tạo bông của nó, giúp loại bỏ các tạp chất, cặn bẩn và vi sinh vật có trong nước.
Kết hợp với các ion âm trong nước: Khi PAC được thêm vào nước, các ion Al3+ (nhôm) trong PAC sẽ phản ứng với các ion âm, như ion hydroxide (OH-) có trong nước. Phản ứng này tạo ra các phức hợp nhôm hydroxy (Al(OH)3), là một chất kết tụ quan trọng giúp loại bỏ các tạp chất lơ lửng trong nước.
Tạo bông: Các phức hợp nhôm hydroxy sau đó sẽ tạo thành các hạt bông lớn, giúp kết dính các tạp chất nhỏ và làm cho chúng dễ dàng bị loại bỏ qua quá trình lắng lọc hoặc lọc. Các hạt bông này có khả năng liên kết với các cặn bẩn trong nước, giúp làm sạch nước một cách hiệu quả.
Giảm độ đục và loại bỏ chất hữu cơ: PAC còn có khả năng giảm độ đục của nước, nhờ vào việc loại bỏ các chất hữu cơ và vi sinh vật gây ô nhiễm. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc xử lý nước sinh hoạt và nước cấp.
Quá trình phân huỷ: Sau khi kết tụ, các phức hợp nhôm hydroxy sẽ dần phân huỷ trong nước và giải phóng các ion Al3+, góp phần duy trì khả năng kết tụ trong các bước tiếp theo của quá trình xử lý nước.
Với khả năng kết tụ mạnh mẽ và hiệu quả, PAC giúp nâng cao chất lượng nước, đặc biệt trong việc xử lý nước thải, nước cấp và các ứng dụng trong công nghiệp.
Ứng dụng của hóa chất PAC

1. Xử lý nước thải
Trong lĩnh vực xử lý nước thải, PAC đóng vai trò quan trọng nhờ khả năng keo tụ và kết tủa vượt trội, giúp loại bỏ tạp chất và các hạt lơ lửng trong nước.
Cơ chế hoạt động của PAC trong xử lý nước thải:
Keo tụ: PAC tạo ra các ion nhôm (Al³⁺), giúp trung hòa điện tích của các hạt lơ lửng hoặc chất hữu cơ trong nước, làm cho chúng dễ dàng kết dính với nhau.
Kết tủa: Sau khi các hạt kết dính, chúng tạo thành các bông cặn lớn hơn, dễ dàng lắng xuống đáy.
Hấp phụ: PAC còn có khả năng hấp phụ các chất hữu cơ hòa tan, màu, mùi và vi khuẩn trong nước.
Các loại nước thải PAC có thể xử lý:
Nước thải sinh hoạt: Loại bỏ tạp chất hữu cơ, dầu mỡ, và các hạt lơ lửng.
Nước thải công nghiệp: Hiệu quả trong xử lý nước thải từ ngành dệt nhuộm, giấy, thực phẩm, hóa chất...
Ví dụ cụ thể về ứng dụng PAC trong xử lý nước thải:
Một nghiên cứu thực hiện tại Trung tâm Xử lý Nước Thải TP.HCM cho thấy, khi sử dụng PAC với liều lượng 30 mg/L, hiệu quả loại bỏ độ đục đạt trên 90%, đồng thời giảm COD (nhu cầu oxy hóa học) từ 150 mg/L xuống dưới ngưỡng 50 mg/L. [Tham khảo nghiên cứu tại liên kết này (nếu có): ...]
2. Xử lý nước cấp
PAC không chỉ dùng để xử lý nước thải mà còn được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước cấp, nước uống và nước sinh hoạt.
Lợi ích của việc sử dụng PAC trong xử lý nước cấp:
Loại bỏ hiệu quả các tạp chất, màu, mùi, vi khuẩn và virus trong nước.
Không làm tăng nồng độ ion kim loại trong nước sau xử lý, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Tiết kiệm thời gian lắng và giảm thiểu lượng bùn thải.
Quy trình xử lý nước cấp bằng PAC:
Pha loãng PAC với nước sạch để tạo dung dịch keo tụ.
Đưa dung dịch PAC vào dòng nước cần xử lý thông qua hệ thống bơm định lượng.
Khuấy trộn để PAC phân tán đều, sau đó để nước tự lắng trong bể lắng.
Lọc và khử trùng nước sau khi tạp chất được loại bỏ.
Ví dụ cụ thể về ứng dụng PAC trong xử lý nước cấp:
Tại Nhà máy Nước Sông Đuống (Hà Nội), PAC được sử dụng để xử lý nước sông Hồng, giúp cung cấp hơn 300.000 m³ nước sạch mỗi ngày cho cư dân thành phố. Nhờ sử dụng PAC, chất lượng nước đạt tiêu chuẩn QCVN 01:2009/BYT về nước uống.
3. Các ứng dụng khác của PAC:
Ngoài xử lý nước, PAC còn được sử dụng trong:
Sản xuất giấy: PAC giúp điều chỉnh độ pH và tăng cường khả năng kết dính của sợi giấy.
Ngành dệt nhuộm: PAC hỗ trợ trong việc loại bỏ màu dư thừa từ nước thải.
Chế biến thực phẩm: PAC được sử dụng để loại bỏ cặn trong sản xuất nước giải khát và rượu.
Cách sử dụng PAC
1. Liều lượng sử dụng:
Liều lượng PAC cần điều chỉnh theo loại nước và mức độ ô nhiễm:
Nước cấp: 1-10 mg/L.
Nước thải sinh hoạt: 10-50 mg/L.
Nước thải công nghiệp: 50-150 mg/L tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm.
Ví dụ:
Đối với nước thải từ ngành dệt nhuộm, một nghiên cứu cho thấy liều lượng PAC tối ưu là 100 mg/L để đạt hiệu quả loại bỏ màu trên 85% (nguồn: ...).
2. Quy trình sử dụng PAC:
Pha chế: Pha loãng PAC bột với nước sạch theo tỷ lệ 10% (10g PAC trong 1L nước).
Khuấy trộn: Dùng máy khuấy để hòa tan đều PAC.
Phân phối: Đưa dung dịch PAC vào dòng nước qua bơm định lượng hoặc máy khuấy trộn.
Lắng: Để nước lắng trong bể lắng từ 20-30 phút, sau đó tách bùn.
3. Thiết bị sử dụng:
Máy bơm định lượng: Đưa PAC vào nước một cách chính xác.
Bể trộn: Giúp hòa tan và khuấy đều PAC trong nước.
Bể lắng: Tạo không gian lắng đọng bông cặn.
Lưu ý an toàn khi sử dụng và bảo quản PAC
1. An toàn khi sử dụng:
Trang bị găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi tiếp xúc với PAC.
Nếu PAC tiếp xúc với da hoặc mắt, cần rửa ngay bằng nước sạch. Trong trường hợp nghiêm trọng, đến ngay cơ sở y tế.
2. Bảo quản PAC:
Bảo quản PAC ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Thời gian sử dụng tối ưu của PAC là 2 năm kể từ ngày sản xuất.
So sánh PAC với các hóa chất xử lý nước khác
PAC so với phèn nhôm và phèn sắt có những ưu điểm vượt trội:
PAC hoạt động hiệu quả trong dải pH rộng hơn.
Giảm thiểu lượng bùn thải, tiết kiệm chi phí vận hành.
Tuy nhiên, PAC có giá thành cao hơn so với phèn nhôm và phèn sắt.
PAC (Poly Aluminium Chloride) đã khẳng định vai trò quan trọng trong xử lý nước thải, nước cấp và nhiều ngành công nghiệp khác. Với ưu điểm vượt trội về hiệu quả keo tụ, tính kinh tế và thân thiện với môi trường, PAC đang ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi. Trong tương lai, với những cải tiến công nghệ, PAC hứa hẹn sẽ còn đóng góp nhiều hơn nữa vào việc bảo vệ nguồn nước sạch – tài sản quý giá của nhân loại.