


Liều lượng sử dụng PAC chuẩn và hiệu quả nhất
Jan 7
5 min read
0
6
0
Hóa chất PAC (Poly Aluminum Chloride) là một trong những chất keo tụ được sử dụng phổ biến trong xử lý nước nhờ hiệu quả cao và khả năng ứng dụng linh hoạt. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối ưu, việc xác định liều lượng sử dụng phù hợp là yếu tố quan trọng hàng đầu. Việc sử dụng đúng liều lượng không chỉ giúp tiết kiệm chi phí, mà còn đảm bảo an toàn cho môi trường và chất lượng nước đầu ra. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách tính toán, áp dụng liều lượng PAC một cách khoa học cho từng trường hợp cụ thể, cũng như những lưu ý quan trọng trong quá trình sử dụng.
I. Các yếu tố ảnh hưởng đến liều lượng PAC

Việc xác định liều lượng hóa chất Poly Aluminium Chloride (PAC) phù hợp là yếu tố quyết định hiệu quả xử lý nước. Liều lượng PAC cần được điều chỉnh dựa trên các yếu tố sau:
1. Chất lượng nước nguồn:
Nồng độ các chất ô nhiễm: Nước chứa nhiều tạp chất hữu cơ, kim loại nặng, hoặc vi khuẩn sẽ cần liều lượng PAC cao hơn để đạt hiệu quả keo tụ.
Độ đục: Nước có độ đục cao (nhiều hạt lơ lửng) cần liều lượng PAC lớn hơn để trung hòa điện tích và kết tụ các hạt.
Ví dụ: Đối với nước có độ đục trên 100 NTU (Nephelometric Turbidity Units), liều lượng PAC có thể dao động từ 30-50 mg/L.
pH và độ kiềm:
PAC hoạt động tốt nhất trong khoảng pH từ 5-9.
Nước có độ kiềm thấp có thể làm giảm hiệu quả keo tụ của PAC, cần điều chỉnh bằng cách bổ sung vôi (CaCO₃) hoặc NaOH.
Link nghiên cứu: Theo báo cáo từ Journal of Water Process Engineering, hiệu quả của PAC trong xử lý nước cấp đạt tối ưu khi độ đục nước nằm trong khoảng 50-100 NTU và liều lượng PAC từ 10-30 mg/L.
2. Mục đích sử dụng:
Liều lượng PAC thay đổi tùy theo mục đích xử lý nước:
Xử lý nước cấp: Yêu cầu liều lượng thấp hơn so với nước thải, thường từ 10-30 mg/L.
Xử lý nước thải sinh hoạt: Liều lượng dao động từ 20-50 mg/L, tùy vào mức độ ô nhiễm.
Xử lý nước thải công nghiệp:
Nước thải dệt nhuộm: 50-100 mg/L để loại bỏ màu và các chất hữu cơ.
Nước thải giấy: 70-150 mg/L, tùy vào nồng độ COD, BOD và độ đục.
Nuôi trồng thủy sản: Liều lượng thường từ 10-30 mg/L, đảm bảo không gây ảnh hưởng đến sức khỏe thủy sản.
3. Loại PAC sử dụng:
Hàm lượng Al₂O₃:
PAC có hàm lượng Al₂O₃ cao (28-30%) thường hiệu quả hơn, cần liều lượng thấp hơn.
PAC có hàm lượng Al₂O₃ thấp (10-17%) cần sử dụng nhiều hơn để đạt cùng hiệu quả.
Độ bazơ: PAC với độ bazơ từ 40-70% thường mang lại hiệu quả xử lý tốt hơn và ít tạo bùn hơn.
II. Phương pháp xác định liều lượng PAC tối ưu

1. Thử nghiệm Jar test:
Jar test là phương pháp phổ biến nhất để xác định liều lượng PAC phù hợp trong điều kiện thực tế của nước nguồn.
Hướng dẫn thực hiện Jar test:
Chuẩn bị:
Lấy 6 cốc thí nghiệm, mỗi cốc chứa 500 ml mẫu nước cần xử lý.
Chuẩn bị dung dịch PAC với nồng độ nhất định (ví dụ: 1g/L).
Thêm PAC:
Thêm liều lượng PAC khác nhau vào từng cốc (ví dụ: 10 mg/L, 20 mg/L, 30 mg/L...).
Khuấy trộn:
Khuấy nhanh trong 2 phút ở tốc độ 100 vòng/phút.
Sau đó khuấy chậm trong 15-20 phút ở tốc độ 20-30 vòng/phút.
Lắng:
Để yên nước lắng trong 30 phút.
Quan sát và đánh giá:
Đo độ đục của nước trong từng cốc bằng máy đo độ đục.
Chọn liều lượng PAC cho cốc có độ đục thấp nhất và nước trong nhất.
2. Tính toán dựa trên kinh nghiệm:
Áp dụng công thức tính toán liều lượng PAC dựa trên các chỉ số nước nguồn:
Liều lượng PAC (mg/L) = Nồng độ chất ô nhiễm (mg/L) / Hiệu suất PAC (%) * 100
Ví dụ: Nếu nước nguồn có độ đục 100 NTU và hiệu suất PAC là 80%, liều lượng cần là: 125 mg/L
3. Tham khảo ý kiến chuyên gia:
Trong trường hợp nước nguồn phức tạp hoặc yêu cầu xử lý cao, nên liên hệ các chuyên gia xử lý nước để được tư vấn và kiểm tra chi tiết.
III. Liều lượng PAC tham khảo cho các ứng dụng phổ biến
Ứng dụng | Liều lượng PAC (mg/L) |
Xử lý nước cấp | 10-30 |
Xử lý nước thải sinh hoạt | 20-50 |
Xử lý nước thải công nghiệp | Tùy loại hình, thường 50-150 |
- Dệt nhuộm | 50-100 |
- Giấy | 70-150 |
Nuôi trồng thủy sản | 10-30 |
Lưu ý: Liều lượng trên chỉ mang tính tham khảo, cần thực hiện Jar test để xác định con số chính xác.
IV. Lưu ý khi sử dụng PAC
Bắt đầu với liều lượng thấp:
Luôn bắt đầu với liều lượng thấp hơn khuyến nghị và tăng dần đến khi đạt hiệu quả mong muốn.
Theo dõi chất lượng nước thường xuyên:
Kiểm tra các chỉ số như pH, độ đục, COD, BOD để đánh giá hiệu quả sau xử lý.
Không sử dụng quá liều:
PAC dư thừa có thể làm nước trở nên đục hơn hoặc giảm pH quá mức, gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái và làm lãng phí hóa chất.
V. Một số vấn đề thường gặp khi sử dụng PAC và cách khắc phục
1. Quá liều PAC:
Biểu hiện: Nước trở nên đục hơn, pH giảm mạnh, xuất hiện lượng bùn lớn.
Cách xử lý:
Ngừng bổ sung PAC.
Kiểm tra pH và điều chỉnh bằng vôi hoặc NaOH.
Tăng thời gian lắng để loại bỏ bùn dư.
2. Liều lượng PAC không hiệu quả:
Nguyên nhân:
Liều lượng PAC không đủ so với độ đục hoặc nồng độ chất ô nhiễm trong nước.
pH nước không ở mức tối ưu.
Cách khắc phục:
Thực hiện Jar test để xác định lại liều lượng.
Đi ều chỉnh pH nước về khoảng 6.5-7.5 trước khi sử dụng PAC.
Xác định chính xác liều lượng PAC là bước quan trọng để đảm bảo hiệu quả xử lý nước và tối ưu hóa chi phí vận hành. Các yếu tố như chất lượng nước nguồn, mục đích sử dụng, và loại PAC đều ảnh hưởng đến liều lượng cần thiết. Để đạt kết quả tốt nhất, người dùng nên thực hiện Jar test hoặc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia xử lý nước. Điều này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả xử lý mà còn góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí.