


Ứng dụng của PAC trong thủy sản: Lợi ích và lưu ý
Jan 7
5 min read
0
2
0
PAC (Poly Aluminum Chloride) không chỉ là một hóa chất hữu ích trong xử lý nước thải, mà còn có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành thủy sản, đặc biệt trong việc cải thiện chất lượng nước ao nuôi và bảo vệ sức khỏe của thủy sản. Nhờ vào khả năng kết tụ mạnh mẽ, PAC giúp loại bỏ tạp chất, giảm độ đục và tăng cường sự trong suốt của nước. Điều này góp phần tạo môi trường sống lý tưởng cho các loài thủy sản, giúp chúng phát triển khỏe mạnh và giảm thiểu nguy cơ bệnh tật.
Tuy nhiên, khi sử dụng PAC trong trồng thủy sản, cũng cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo hiệu quả và không gây hại cho hệ sinh thái nước. Cùng tìm hiểu những lợi ích và lưu ý khi áp dụng PAC trong ngành thủy sản để tối ưu hóa quy trình nuôi trồng và bảo vệ môi trường nước.
I. Tầm quan trọng của chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản

1. Ảnh hưởng của chất lượng nước đến sức khỏe và sự phát triển của thủy sản
Chất lượng nước đóng vai trò quyết định đến sức khỏe, năng suất và chất lượng sản phẩm thủy sản. Một môi trường nước sạch, ổn định các chỉ số như pH, oxy hòa tan (DO), các chất hữu cơ và độ đục sẽ:
Tăng trưởng tốt: Nước sạch giúp thủy sản hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả, thúc đẩy tăng trưởng nhanh chóng.
Phòng tránh dịch bệnh: Nước ô nhiễm là nguồn gốc của vi khuẩn, vi sinh vật và các bệnh nguy hiểm như đốm trắng, nấm mang,...
Cải thiện chất lượng sản phẩm: Thủy sản được nuôi trong môi trường nước sạch thường có màu sắc đẹp, thịt chắc và an toàn vệ sinh thực phẩm.
2. Các vấn đề thường gặp về chất lượng nước trong ao nuôi
Độ đục cao: Do sự tồn tại của các hạt lơ lửng từ đất, thức ăn dư thừa, phân hoặc cặn bã hữu cơ.
Chất hữu cơ tích tụ: COD (Nhu cầu oxy hóa học) và BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) cao do sự phân hủy của thức ăn và các chất hữu cơ, làm giảm oxy hòa tan và gây mùi hôi.
Kim loại nặng và độc tố: Một số vùng nuôi trồng thủy sản bị nhiễm kim loại nặng (Fe, Mn) hoặc độc tố từ nguồn nước thải công nghiệp.
Vi khuẩn gây bệnh: Nước ô nhiễm là môi trường lý tưởng cho các vi khuẩn, nấm và vi sinh vật gây bệnh phát triển.
II. Vai trò của PAC trong cải thiện chất lượng nước ao nuôi
1. Loại bỏ các chất lơ lửng
Keo tụ và lắng cặn: Hóa chất xử lý nước PAC (Poly Aluminium Chloride) khi được thêm vào nước ao nuôi sẽ trung hòa điện tích của các hạt lơ lửng, giúp chúng kết tụ thành các bông cặn lớn và lắng xuống đáy ao.
Tăng cường độ xuyên sáng: Nước trong hơn giúp ánh sáng xuyên qua lớp nước, thúc đẩy quá trình quang hợp của thực vật thủy sinh và tảo có lợi, từ đó tăng oxy hòa tan (DO).
2. Giảm các chất hữu cơ
Hấp phụ chất hữu cơ: PAC hấp phụ các chất hữu cơ hòa tan, giảm tải lượng COD và BOD trong nước ao.
COD (Chemical Oxygen Demand): Đại diện cho lượng oxy cần để oxy hóa các chất hữu cơ.
BOD (Biochemical Oxygen Demand): Đại diện cho lượng oxy cần để vi sinh vật phân hủy các chất hữu cơ.
Hạn chế vi khuẩn gây bệnh: Khi COD và BOD giảm, môi trường nước trở nên ít thuận lợi hơn cho vi khuẩn phát triển.
3. Loại bỏ kim loại nặng và độc tố
Khả năng loại bỏ kim loại nặng: PAC phản ứng với các kim loại nặng như sắt (Fe), mangan (Mn), chì (Pb), tạo thành kết tủa không tan và lắng xuống đáy ao.
Phương trình phản ứng với Fe:
Al3++Fe2++OH−→Al(OH)3+Fe(OH)2↓Al³⁺ + Fe²⁺ + OH⁻ → Al(OH)₃ + Fe(OH)₂↓Al3++Fe2++OH−→Al(OH)3+Fe(OH)2↓
Loại bỏ độc tố: PAC giúp giảm độc tố từ nước thải công nghiệp hoặc chất hữu cơ phân hủy.
Nghiên cứu: Theo một nghiên cứu của Asian Fisheries Science, PAC giúp giảm độ đục và COD trong nước ao nuôi tôm đến 85% khi sử dụng liều lượng 20-30 mg/L.
III. Hướng dẫn sử dụng PAC trong ao nuôi thủy sản

1. Xác định liều lượng PAC
Liều lượng PAC phụ thuộc vào tình trạng nước ao nuôi:
Nước trong: 10-20 g/m³.
Nước đục nhẹ: 20-30 g/m³.
Nước đục nặng: 30-50 g/m³.
Bảng hướng dẫn xác định liều lượng PAC theo độ đục:
Độ đục (NTU) | Liều lượng PAC (g/m³) |
< 50 | 10-20 |
50-100 | 20-30 |
> 100 | 30-50 |
2. Pha loãng PAC:
PAC dạng bột: Pha 10g PAC với 1L nước sạch, khuấy đều cho đến khi tan hoàn toàn.
PAC dạng lỏng: Pha loãng theo tỷ lệ 1:10 với nước sạch.
Cách pha:
Đổ từ từ PAC vào nước, khuấy đều để tránh kết tủa cục bộ.
Không đổ PAC trực tiếp vào ao để đảm bảo phân bố đồng đều.
3. Rải đều PAC xuống ao:
Rải dung dịch PAC đều khắp bề mặt ao bằng cách sử dụng máy phun hoặc thùng rải.
Thời gian rải: Nên thực hiện vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát để tránh ánh nắng mặt trời làm giảm hiệu quả.
4. Theo dõi chất lượng nước:
Sau 6-8 tiếng, kiểm tra các chỉ số như độ đục, pH và COD để đánh giá hiệu quả xử lý.
Nếu cần, điều chỉnh lượng PAC hoặc bổ sung hóa chất khác để cân bằng.
IV. Lợi ích của việc sử dụng PAC trong nuôi trồng thủy sản
Cải thiện môi trường sống cho thủy sản:
Nước sạch hơn, ít vi khuẩn và độc tố, tạo điều kiện lý tưởng để thủy sản phát triển.
Tăng năng suất, chất lượng sản phẩm:
Thủy sản nuôi trong môi trường nước sạch thường có tỷ lệ sống cao, tăng trưởng nhanh và chất lượng thịt tốt hơn.
Giảm chi phí xử lý nước:
Tiết kiệm chi phí thay nước, giảm lượng hóa chất khử trùng và các chi phí liên quan.
Hạn chế sử dụng thuốc kháng sinh:
Nước sạch giúp giảm nguy cơ bùng phát dịch bệnh, từ đó hạn chế việc sử dụng kháng sinh, nâng cao chất lượng sản phẩm.
V. Lưu ý khi sử dụng PAC trong ao nuôi thủy sản
1. An toàn cho thủy sản:
Sử dụng đúng liều lượng: PAC dư thừa có thể gây sốc cho thủy sản hoặc làm giảm lượng oxy hòa tan.
Tác động khi sử dụng quá liều: PAC quá liều có thể làm pH nước giảm mạnh, gây tổn hại đến sức khỏe thủy sản.
2. Ảnh hưởng đến pH:
PAC làm giảm pH nước, cần kiểm tra và điều chỉnh bằng cách bổ sung vôi (CaCO₃) hoặc NaOH nếu pH giảm dưới 6.5.
3. Tương tác với các chất khác:
Không kết hợp PAC với các hóa chất có tính oxy hóa mạnh (như clo) để tránh phản ứng không mong muốn.
PAC là giải pháp hiệu quả và tiết kiệm để cải thiện chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản. Với cơ chế keo tụ, hấp phụ và loại bỏ các chất độc hại, PAC không chỉ giúp làm sạch môi trường nước mà còn nâng cao năng suất và chất lượng thủy sản. Tuy nhiên, việc sử dụng PAC cần tuân thủ đúng liều lượng và quy trình để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu. Điều này không chỉ bảo vệ vật nuôi mà còn góp phần phát triển bền vững ngành nuôi trồng thủy sản.