


Phương pháp sản xuất Axit Sunfuric trong công nghiệp và phòng thí nghiệm
Jan 2
5 min read
0
6
0
Axit sunfuric (H₂SO₄) là một trong những hóa chất quan trọng nhất được sản xuất trên quy mô công nghiệp. Đây là một axit vô cơ mạnh, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất phân bón, hóa chất, luyện kim, xử lý nước thải và năng lượng.
Hiện nay, phương pháp tiếp xúc là phương pháp hiệu quả và phổ biến nhất để sản xuất H₂SO₄ nhờ vào hiệu suất cao và khả năng kiểm soát nồng độ axit mong muốn. Bên cạnh đó, các phương pháp khác như phương pháp buồng chì hay phương pháp từ CaSO₄ tuy vẫn tồn tại nhưng ít được sử dụng do hạn chế về hiệu quả kinh tế và kỹ thuật.
Điều chế H2SO4 trong phòng thí nghiệm
Để điều chế Axit Sunfuric (H₂SO₄) trong phòng thí nghiệm, quá trình chủ yếu diễn ra qua các bước sau:
Bước 1: Đốt lưu huỳnh để tạo SO₂
Lưu huỳnh được đốt trong không khí để tạo ra khí lưu huỳnh dioxide (SO₂). Phản ứng xảy ra như sau:
S+O2→SO2
Phản ứng này là quá trình oxy hóa cơ bản của lưu huỳnh.
Bước 2: Oxi hóa SO₂ thành SO₃ với sự có mặt của chất xúc tác oxit vanadi (V₂O₅)
Khí SO₂ được tiếp tục oxi hóa thành SO₃ (lưu huỳnh trioxide) trong sự có mặt của chất xúc tác oxit vanadi (V₂O₅), giúp quá trình trở nên hiệu quả hơn. Phản ứng như sau:
2SO2+O2→2SO3
Bước 3: Hòa tan SO₃ trong Axit Sunfuric đặc để tạo Oleum (H₂S₂O₇)
Khí SO₃ được hòa tan trong axit sunfuric đặc để tạo thành oleum (H₂S₂O₇), một dạng axit sunfuric có nồng độ cao hơn. Phản ứng xảy ra như sau:
SO3+H2SO4→H2S2O7
Bước 4: Pha loãng oleum để tạo Axit Sunfuric (H₂SO₄)
Cuối cùng, oleum (H₂S₂O₇) được pha loãng với nước để tạo ra axit sunfuric (H₂SO₄) mong muốn. Quá trình này cần phải thực hiện cẩn thận, vì khi nước được thêm vào oleum, phản ứng có thể rất mạnh và tạo ra nhiệt. Phản ứng là:
H2S2O7+H2O→2H2SO4
Sản xuất Axit Sunfuric theo phương pháp tiếp xúc

Phương pháp tiếp xúc là quy trình sản xuất H₂SO₄ hiện đại và tối ưu nhất, bao gồm ba giai đoạn chính:
Giai đoạn 1: Sản xuất Lưu huỳnh đioxit (SO₂)
SO₂ được sản xuất bằng cách đốt cháy lưu huỳnh hoặc nung quặng pirit sắt trong không khí.
Các phản ứng hóa học:
Đốt cháy lưu huỳnh trong không khí:
S + O₂ → SO₂
Nung quặng pirit sắt (FeS₂) trong không khí:
4FeS₂ + 11O₂ → 2Fe₂O₃ + 8SO₂
So sánh nguyên liệu:
Lưu huỳnh:
Ưu điểm: Hiệu suất cao, ít tạp chất.
Nhược điểm: Giá thành cao hơn, phụ thuộc vào nguồn cung lưu huỳnh.
Quặng pirit:
Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ khai thác.
Nhược điểm: Sinh ra nhiều tạp chất, cần hệ thống xử lý khí thải phức tạp.
Ví dụ thực tế:
Sử dụng quặng pirit sắt trong sản xuất axit sunfuric có thể tiết kiệm chi phí nguyên liệu nhưng tăng nguy cơ ô nhiễm môi trường do khí SO₂ và tạp chất.Tham khảo thêm: Pirit – Wikipedia.
Giai đoạn 2: Oxi hóa SO₂ thành SO₃
Quá trình oxi hóa SO₂ thành SO₃ là bước quan trọng nhất trong phương pháp tiếp xúc. Đây là một phản ứng thuận nghịch, tỏa nhiệt.
Phản ứng hóa học:
2SO₂ + O₂ ⇌ 2SO₃ (ΔH < 0, tỏa nhiệt).
Điều kiện phản ứng:
Chất xúc tác: Vanadi(V) oxit (V₂O₅).
Nhiệt độ: 450°C – 500°C (để tối ưu hóa tốc độ phản ứng mà không làm giảm hiệu suất).
Áp suất: 1 – 2 atm (giảm chi phí vận hành mà vẫn đảm bảo hiệu quả).
Vai trò của chất xúc tác và điều kiện tối ưu:
Chất xúc tác V₂O₅: Giúp tăng tốc độ phản ứng mà không làm thay đổi cân bằng hóa học.
Nhiệt độ & áp suất: Cần điều chỉnh phù hợp để đạt hiệu suất cao nhất mà không làm phản ứng ngược (theo nguyên lý Le Chatelier).
Ví dụ thực tế:
Giải thích tại sao phản ứng oxi hóa SO₂ cần chất xúc tác và điều kiện tối ưu: Nếu không có chất xúc tác, phản ứng xảy ra rất chậm ở nhiệt độ thấp. Tuy nhiên, nếu nhiệt độ quá cao, cân bằng sẽ dịch chuyển ngược, làm giảm hiệu suất tạo SO₃.
Giai đoạn 3: Hấp thụ SO₃ bằng H₂SO₄
SO₃ sau khi được tạo thành sẽ được hấp thụ bởi H₂SO₄ đậm đặc (axit sunfuric 98%) để tạo thành oleum (H₂S₂O₇). Sau đó, oleum được pha loãng với nước để tạo ra H₂SO₄ với nồng độ mong muốn.
Các phản ứng hóa học:
Hấp thụ SO₃:
SO₃ + H₂SO₄ → H₂S₂O₇
Pha loãng oleum:
H₂S₂O₇ + H₂O → 2H₂SO₄
Lý do không hấp thụ SO₃ trực tiếp bằng nước:
Phản ứng giữa SO₃ và H₂O sinh ra nhiệt lượng rất lớn, làm bốc hơi axit và gây nguy hiểm.
H₂SO₄ đậm đặc đóng vai trò hấp thụ an toàn và ổn định hơn.
Ví dụ thực tế:
Trong công nghiệp, việc hấp thụ SO₃ bằng H₂SO₄ đậm đặc giúp kiểm soát tốt quá trình sản xuất và tránh tạo sương mù axit độc hại.
Các phương pháp sản xuất Axit Sunfuric khác

Phương pháp buồng chì
Đây là phương pháp cũ, sử dụng oxit nitơ (NOx) làm chất xúc tác.
Nồng độ H₂SO₄ thu được thấp hơn (< 78%), không phù hợp cho các ứng dụng hiện đại.
Hạn chế:
Hiệu suất thấp.
Không thể sản xuất H₂SO₄ đậm đặc.
Phương pháp từ CaSO₄
Nguyên liệu: Sử dụng CaSO₄ (thạch cao) để sản xuất H₂SO₄.
Hạn chế:
Quy trình phức tạp.
Chi phí cao.
Hiếm được sử dụng trong công nghiệp.
Tác động môi trường của quá trình sản xuất Axit Sunfuric
Khí thải SO₂
SO₂ là khí gây ô nhiễm nghiêm trọng, góp phần hình thành mưa axit, ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe con người.
Biện pháp xử lý:
Lắp đặt hệ thống thu hồi SO₂.
Chuyển hóa SO₂ dư thừa thành sản phẩm khác (như H₂SO₄).
Nước thải
Nước thải từ quá trình sản xuất chứa axit và kim loại nặng, có thể gây ô nhiễm nguồn nước.
Biện pháp xử lý:
Trung hòa axit bằng NaOH hoặc CaCO₃ trước khi xả thải.
Loại bỏ kim loại nặng bằng công nghệ lọc hóa học.
Phương pháp tiếp xúc là phương pháp hiện đại và phổ biến nhất để sản xuất H₂SO₄ nhờ vào hiệu suất cao và khả năng kiểm soát nồng độ axit. Tuy nhiên, việc sản xuất axit sunfuric cũng đi kèm với các tác động tiêu cực đến môi trường, đặc biệt là khí thải SO₂ và nước thải chứa axit.
Để đảm bảo sự phát triển bền vững, cần kiểm soát nghiêm ngặt quy trình sản xuất, đầu tư vào công nghệ xử lý khí thải và nước thải. Đồng thời, việc tiếp tục nghiên cứu và cải tiến quy trình sản xuất sẽ mở ra các hướng đi mới, giúp giảm thiểu chi phí và tác động môi trường.