


Các tiêu chuẩn chất lượng PAC mới nhất hiện nay
Jan 7
5 min read
0
2
0
Hóa chất PAC (Poly Aluminum Chloride) là một trong những sản phẩm phổ biến trong xử lý nước, và để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong sử dụng, PAC cần phải đáp ứng một số tiêu chuẩn chất lượng cơ bản. Các tiêu chuẩn này được thiết lập để kiểm soát chất lượng của PAC, bảo đảm rằng nó phù hợp với mục đích sử dụng, đặc biệt là trong các lĩnh vực xử lý nước, bao gồm nước cấp, nước thải, và ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác. Dưới đây là các tiêu chuẩn quan trọng cần lưu ý khi đánh giá chất lượng PAC
I. Các tiêu chuẩn chất lượng PAC phổ biến

Hóa chất Poly Aluminium Chloride (PAC) là một chất keo tụ được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xử lý nước cấp, nước thải, và nuôi trồng thủy sản. Để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng, PAC phải tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến:
1. Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN):
TCVN 9207:2012 - Polyaluminium chloride (PAC) - Specification:
Đây là tiêu chuẩn quốc gia của Việt Nam, quy định các chỉ tiêu chất lượng kỹ thuật cho PAC sử dụng trong xử lý nước cấp và nước thải.
Yêu cầu về hàm lượng oxit nhôm (Al₂O₃), độ bazơ, hàm lượng sắt, và các kim loại nặng phải đảm bảo an toàn cho sức khỏe và môi trường.
2. Tiêu chuẩn quốc tế:
AWWA B408-10 (American Water Works Association):
Tiêu chuẩn này được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, quy định các chỉ tiêu chất lượng PAC dành cho xử lý nước uống, bao gồm yêu cầu về độ tinh khiết, hiệu quả keo tụ, và mức độ an toàn khi dùng cho nước cấp sinh hoạt.
3. Một số tiêu chuẩn khác:
EN 883:2004 (Tiêu chuẩn Châu Âu): Quy định chất lượng PAC dùng trong xử lý nước.
GB 15892-2009 (Tiêu chuẩn Trung Quốc): Áp dụng cho PAC dùng trong xử lý nước uống và công nghiệp.
Các tiêu chuẩn này có thể thay đổi tùy theo mục đích sử dụng như xử lý nước cấp, nước thải, hay nuôi trồng thủy sản.
II. Các chỉ tiêu chất lượng quan trọng của PAC
1. Hàm lượng Al₂O₃ (Oxit nhôm):
Ý nghĩa: Đây là chỉ tiêu quan trọng nhất, biểu thị hiệu quả keo tụ của hóa chất PAC.
Tiêu chuẩn: Hàm lượng Al₂O₃ thường nằm trong khoảng 28-30% đối với PAC dùng cho xử lý nước cấp và 10-17% đối với PAC dùng trong xử lý nước thải.
2. Hàm lượng sắt (Fe):
Ý nghĩa: Hàm lượng sắt thấp giúp tránh tình trạng nước sau xử lý bị đổi màu hoặc gây mùi.
Tiêu chuẩn: Hàm lượng sắt phải nhỏ hơn 0.005% (50 ppm).
3. Hàm lượng kim loại nặng:
Ý nghĩa: Đảm bảo an toàn cho sức khỏe và môi trường.
Giới hạn cho phép:
Chì (Pb): ≤ 0.001%
Cadimi (Cd): ≤ 0.0002%
Thủy ngân (Hg): ≤ 0.00001%
4. Độ bazơ:
Định nghĩa: Độ bazơ thể hiện mức độ thay thế của ion hydroxyl (OH⁻) trong cấu trúc PAC.
Tiêu chuẩn: Độ bazơ thường nằm trong khoảng 40-70%.
Ảnh hưởng: Độ bazơ thấp làm giảm hiệu quả keo tụ, trong khi độ bazơ quá cao có thể gây dư thừa bùn.
5. pH của dung dịch PAC:
Tiêu chuẩn: Dung dịch PAC có pH từ 3.5-5.0, đảm bảo tính axit nhẹ giúp PAC hoạt động hiệu quả.
6. Độ đục:
Yêu cầu: Dung dịch PAC đạt chuẩn cần trong suốt, không chứa tạp chất lơ lửng.
III. Phương pháp kiểm tra chất lượng PAC
1. Kiểm tra bằng cảm quan:
Màu sắc: PAC đạt chuẩn thường có màu vàng nhạt hoặc trắng (tùy mức độ tinh khiết).
Độ đục: Dung dịch PAC cần trong suốt, không có cặn lơ lửng hoặc tạp chất.
Mùi: PAC đạt chuẩn không có mùi khó chịu.
Mô tả hình ảnh: PAC dạng bột có màu vàng nhạt, dạng lỏng có màu vàng sáng đến vàng sẫm.
2. Phân tích trong phòng thí nghiệm:
Hàm lượng Al₂O₃: Xác định bằng phương pháp chuẩn độ hoặc phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
Hàm lượng Fe và kim loại nặng: Sử dụng thiết bị quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) hoặc quang phổ phát xạ nguyên tử (ICP).
pH: Đo pH bằng máy đo pH điện tử.
3. Thử nghiệm keo tụ (Jar test):
Mục đích: Đánh giá hiệu quả keo tụ của PAC trong điều kiện thực tế.
Hướng dẫn thực hiện:
Lấy mẫu nước cần xử lý vào các cốc thí nghiệm (500 ml/cốc).
Thêm liều lượng PAC khác nhau (10, 20, 30 mg/L...).
Khuấy nhanh trong 2 phút, sau đó khuấy chậm 15-20 phút.
Quan sát tốc độ lắng và độ trong của nước.
IV. Cách nhận biết sản phẩm PAC đạt chuẩn
Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng:
Chọn PAC của các nhà cung cấp uy tín, có chứng nhận chất lượng từ các cơ quan chức năng.
Kiểm tra nhãn mác: Bao bì phải ghi rõ tên sản phẩm, hàm lượng Al₂O₃, độ bazơ, và hướng dẫn sử dụng.
Bao bì đóng gói chắc chắn:
Đảm bảo PAC không bị ẩm mốc hoặc rò rỉ.
Màu sắc và mùi đặc trưng:
PAC dạng bột có màu trắng hoặc vàng nhạt, không có mùi khó chịu.
Kết quả thử nghiệm đạt yêu cầu:
Hiệu quả keo tụ tốt khi thực hiện Jar test.
Các chỉ tiêu hóa học nằm trong giới hạn tiêu chuẩn.
V. Lưu ý khi lựa chọn và sử dụng PAC
Lựa chọn sản phẩm phù hợp:
Sử dụng PAC có hàm lượng Al₂O₃ cao (28-30%) cho xử lý nước cấp.
Chọn PAC có hàm lượng Al₂O₃ thấp hơn (10-17%) cho xử lý nước thải hoặc nuôi trồng thủy sản.
Tuân thủ hướng dẫn sử dụng:
Pha loãng PAC đúng tỷ lệ, tránh sử dụng quá liều gây ảnh hưởng đến chất lượng nước và môi trường.
Bảo quản sản phẩm:
Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.
Việc sử dụng PAC đạt tiêu chuẩn chất lượng là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả xử lý nước và an toàn cho sức khỏe con người cũng như môi trường. Các chỉ tiêu như hàm lượng Al₂O₃, độ bazơ, hàm lượng kim loại nặng, và pH cần được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi sử dụng. Người dùng nên lựa chọn sản phẩm từ các nhà cung cấp uy tín, có chứng nhận chất lượng rõ ràng. Đồng thời, việc tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và bảo quản sản phẩm sẽ giúp phát huy tối đa hiệu quả của PAC trong các ứng dụng thực tế.