


Xút Vảy Là Gì? Tính Chất, Ứng Dụng của xút vảy
Dec 5, 2024
4 min read
0
12
0
Xút vảy, hay còn được gọi là Natri Hydroxit (NaOH), là một hóa chất phổ biến trong công nghiệp và đời sống hàng ngày. Với nhiều ứng dụng quan trọng, từ sản xuất xà phòng đến xử lý nước, xút vảy đóng vai trò thiết yếu trong nhiều quy trình sản xuất. Tuy nhiên, để sử dụng xút vảy một cách an toàn và hiệu quả, việc hiểu rõ về tính chất và cách sử dụng của nó là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá xút vảy từ định nghĩa đến ứng dụng và các lưu ý an toàn cần thiết.
Xút vảy là gì?

Xút vảy, còn được gọi là NaOH vảy (Natri Hydroxide dạng vảy), là một hợp chất hóa học vô cơ quan trọng với công thức hóa học NaOH. Sản phẩm này có hình dạng vảy mỏng, màu trắng đục, dễ hòa tan trong nước và mang tính chất ăn mòn mạnh, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và đời sống.
Xút vảy công nghiệp có những loại nào
Xút vảy công nghiệp được phân loại theo xuất xứ, với các loại phổ biến trên thị trường như sau:
Đặc điểm:
Hàm lượng NaOH: 98-99%.
Hình thức: Vảy trắng mỏng, dễ hòa tan trong nước.
Giá thành: Cạnh tranh, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp quy mô lớn.
Ứng dụng:
Sản xuất xà phòng và hóa chất tẩy rửa.
Xử lý nước, điều chỉnh pH trong các hệ thống công nghiệp.
Xút vảy Trung Quốc
Đặc điểm:
Hàm lượng NaOH: Dao động từ 96% đến 99%.
Hình thức: Vảy đồng đều, giá thành thấp.
Nguồn cung: Dồi dào, dễ dàng tìm thấy trên thị trường.
Ứng dụng:
Xử lý nước thải, sản xuất giấy và công nghiệp dệt nhuộm.
Tẩy dầu mỡ công nghiệp và làm sạch bề mặt kim loại.
NaOH hạt Đài Loan
Đặc điểm:
Hàm lượng NaOH: 98-99%.
Chất lượng: Ổn định, ít tạp chất.
Giá thành: Cao hơn so với xút Ấn Độ và Trung Quốc, nhưng đảm bảo chất lượng cao.
Ứng dụng:
Dùng trong ngành thực phẩm (với các tiêu chuẩn kiểm soát nghiêm ngặt).
Sản xuất mỹ phẩm và xử lý hóa chất.
Tính chất lý hóa của Xút vảy
Tính chất vật lý:
Màu sắc: Màu trắng.
Mùi: Không mùi.
Trạng thái: Rắn.
Độ tan: Dễ tan trong nước, tạo ra dung dịch kiềm mạnh.
Điểm nóng chảy: Khoảng 318 °C.
Điểm sôi: Khoảng 1390 °C.
Tính chất hóa học:
Tính bazơ mạnh: Xút vảy có khả năng phản ứng với axit để tạo thành muối và nước.
Ví dụ: NaOH + HCl → NaCl + H2O.
Phản ứng với oxit axit: Tạo thành muối và nước.
Ví dụ: 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O.
Tác dụng với kim loại lưỡng tính:
Ví dụ: 2NaOH + Al + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2.
Phản ứng xà phòng hóa: Xút vảy có khả năng phản ứng với chất béo để tạo ra xà phòng.
Ứng dụng của Xút vảy

Sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa:
Xút vảy là nguyên liệu chính trong sản xuất xà phòng và các loại chất tẩy rửa.
Công nghiệp giấy và bột giấy:
Được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ và sản xuất giấy.
Sản xuất tơ nhân tạo:
Xút vảy tham gia vào quy trình sản xuất rayon.
Xử lý nước thải:
Giúp trung hòa axit và loại bỏ các chất độc hại trong nước thải.
Sản xuất hóa chất:
Là nguyên liệu để sản xuất nhiều loại hóa chất khác.
Công nghiệp thực phẩm:
Sử dụng trong chế biến một số loại thực phẩm (cần lưu ý về nồng độ và độ tinh khiết).
Ví dụ: xử lý ô liu, làm mềm bánh pretzel.
Lưu ý an toàn khi sử dụng và bảo quản Xút vảy
Tính ăn da: Xút vảy có tính ăn da mạnh, vì vậy cần đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi tiếp xúc.
Phản ứng tỏa nhiệt: Khi xút vảy tan trong nước, nó tỏa nhiều nhiệt. Do đó, cần pha loãng từ từ và khuấy đều.
Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em.
Sơ cứu khi bị bỏng xút: Rửa ngay vùng da bị bỏng bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và sau đó đến cơ sở y tế gần nhất.
Các dạng xút khác
Xút hạt: Là dạng hạt của natri hydroxit, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.
Dung dịch xút: Là dung dịch natri hydroxit pha loãng, thường dùng trong các quy trình xử lý.
Tóm lại, xút vảy (Natri Hydroxit) là một hóa chất quan trọng với nhiều ứng dụng trong đời sống và sản xuất. Tuy nhiên, việc sử dụng và bảo qu ản xút vảy cần chú ý đến các quy định an toàn. Nhấn mạnh rằng việc tuân thủ các hướng dẫn an toàn khi sử dụng xút vảy không chỉ bảo vệ sức khỏe của người sử dụng mà còn đảm bảo hiệu quả trong các ứng dụng công nghiệp và sản xuất.