


Vai trò và cách sử dụng xút vảy trong xử lý nước
Dec 16, 2024
4 min read
0
3
0
Trong bối cảnh nhu cầu xử lý nước sạch ngày càng trở nên cấp thiết để bảo vệ môi trường và sức khỏe con người, các hóa chất công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng nguồn nước. Trong đó, xút vảy (NaOH) nổi bật như một giải pháp hiệu quả và phổ biến.
Với tính chất kiềm mạnh, xút vảy không chỉ giúp điều chỉnh độ pH của nước mà còn hỗ trợ loại bỏ tạp chất và kim loại nặng, góp phần cải thiện đáng kể hiệu quả của quá trình xử lý nước. Chính nhờ những đặc tính ưu việt này, xút vảy đã trở thành một thành phần không thể thiếu trong các hệ thống xử lý nước hiện đại.
Xút vảy là gì?

Xút vảy, tên hóa học là Natri hydroxit (NaOH) dạng vảy, là một hợp chất vô cơ thuộc nhóm bazơ mạnh. Sản phẩm này thường có màu trắng, dạng vảy mỏng và dễ tan trong nước, tạo thành dung dịch kiềm có tính ăn mòn cao.
Đặc tính của xút vảy:
Tan nhanh trong nước, tỏa nhiệt khi hòa tan.
Có khả năng ăn mòn mạnh, đặc biệt với da, kim loại nhôm và các hợp chất hữu cơ.
Hút ẩm mạnh từ không khí.
Ứng dụng của xút vảy trong xử lý nước
Xút NaOH (Natri hydroxit) đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh pH của nước, đặc biệt trong xử lý nước ngầm và nước thải. Khi nước chứa quá nhiều axit hoặc muối làm giảm pH, việc điều chỉnh pH về mức thích hợp là bước cần thiết trước khi tiến hành các phương pháp xử lý tiếp theo. Việc tăng pH giúp tạo ra môi trường thuận lợi cho các phản ứng hóa học, từ đó cải thiện hiệu quả của quá trình xử lý nước ngầm và nước thải.
Khi xút được thêm vào, các hydroxyt của kim loại trong nước sẽ hình thành các hợp chất bền vững hơn, dễ dàng kết tủa hoặc tạo keo, điều này giúp làm sạch nước hiệu quả hơn so với khi không sử dụng xút.
Ngoài ra, trong xử lý nước thải sinh hoạt hoặc các loại nước thải có hàm lượng COD cao, việc nâng pH lên bằng xút là cần thiết để tạo môi trường thích hợp cho vi sinh vật phát triển. Việc vi sinh vật sinh trưởng sẽ góp phần quan trọng trong quá trình phân hủy chất hữu cơ và làm sạch nước.
Việc sử dụng xút NaOH 99% trong xử lý nước là rất quan trọng, nhưng cần phải lựa chọn loại xút và nồng độ phù hợp để tránh gây ra các phản ứng không mong muốn.
Ngoài các ứng dụng trên, NaOH còn được sử dụng để trung hòa và khử cặn trong các hệ thống đường ống, giúp duy trì hiệu suất hoạt động của các thiết bị xử lý nước.
Xem thêm: So sánh xút vảy và xút hạt
Liều lượng sử dụng xút vảy trong xử lý nước

Để tính liều dùng xút vảy (NaOH) trong xử lý nước, bạn có thể sử dụng công thức sau:
C=(V×ΔpH×50)
Trong đó:
C: Liều lượng xút vảy cần sử dụng (kg)
V: Lưu lượng nước cần xử lý (m³)
ΔpH\Delta pHΔpH: Sự thay đổi pH cần thiết (tức là chênh lệch giữa pH hiện tại và pH mục tiêu)
M: Khối lượng mol của NaOH (khoảng 40 g/mol)
50: Hằng số hiệu chỉnh được tính từ đặc tính của NaOH và nước.
Lưu ý: Công thức trên là một phương pháp tính đơn giản dựa trên lý thuyết, trong thực tế, cần phải điều chỉnh liều dùng xút vảy dựa trên kết quả thử nghiệm và điều kiện thực tế của nguồn nước (nồng độ các ion, chất lơ lửng, độ cứng, v.v.).
Trước khi sử dụng xút vảy, bạn cũng cần kiểm tra các yếu tố như nồng độ pH hiện tại của nước và pH mục tiêu để đảm bảo hiệu quả xử lý và tránh các phản ứng không mong muốn.
Cách sử dụng xút trong xử lý nước thải
Hiện nay, bơm định lượng được sử dụng phổ biến để châm NaOH (xút) vào nước cần xử lý. Các loại bơm định lượng phổ biến là bơm màng và bơm piston, giúp kiểm soát chính xác lượng xút đưa vào.
NaOH (xút) có thể được sử dụng trực tiếp trong nước thải hoặc pha thành dung dịch trước khi sử dụng, tùy thuộc vào yêu cầu xử lý.
Quá trình pha loãng xút sẽ tạo ra nhiệt lượng đáng kể, vì vậy cần chú ý kiểm soát tốc độ pha loãng để tránh nguy cơ sôi hoặc xút bắn ra ngoài. Khi làm nguội dung dịch, cần thận trọng để đảm bảo an toàn.
Để đạt được hiệu quả xử lý, bạn cần sử dụng các thiết bị chuyên dụng để đo và kiểm soát chính xác liều lượng xút, đảm bảo quá trình xử lý diễn ra hiệu quả và an toàn.
Lưu ý khi sử dụng xút vảy
Mặc dù NaOH (xút) mang lại nhiều lợi ích trong các ngành công nghiệp, nhưng nếu không sử dụng đúng cách, nó cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ gây hại cho sức khỏe con người. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng NaOH:
Hít phải khí NaOH: Nếu hít phải khí NaOH trong thời gian dài, nó có thể gây ngạt thở và ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ hô hấp.
Dính vào da: Khi NaOH dính vào da, bạn sẽ cảm nhận được cảm giác nhờn và có thể gây bỏng rát. Nếu xút dính vào quần áo, nó sẽ làm mục nát và ăn mòn vải.
Nuốt phải NaOH: Nếu vô tình nuốt phải NaOH, nó có thể gây thủng dạ dày, vì khi NaOH phản ứng với nước trong dạ dày sẽ sinh ra nhiệt, gây tổn thương nghiêm trọng.
Dính vào mắt: NaOH có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho mắt, thậm chí dẫn đến mù lòa trong trường hợp nặng.
Vì những nguy hiểm này, khi làm việc trực tiếp với NaOH, bạn cần trang bị đầy đủ đồ bảo hộ như găng tay, kính bảo hộ, mặt nạ phòng độc và quần áo bảo vệ để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.